Thành phần
- Acid mefenamic: 250mg
- Tá dược v.đ 1 viên nang cứng (Polyvinyl pyrrolidon K30, Natri lauryl sulfat, Magnesi stearat, Aerosil)
Công dụng (Chỉ định)
- Làm giảm đau trong các trường hợp đau cơ, đau do chấn thương, đau răng, đau đầu do nhiều nguyên nhân, đau sau phẫu thuật và sau khi sinh, đau bụng kinh, chứng rong kinh kèm với đau do co thắt hay đau hạ vị, đau và sốt theo sau các chứng viêm.
Liều dùng
- Uống sau bữa ăn. Không dùng quá 7 ngày.
- Người lớn và trẻ em trên 14 tuổi: uống 1-2 viên/lần, ngày 3 lần.
Không sử dụng trong trường hợp sau (Chống chỉ định)
- Quá mẫn cảm với thành phần của thuốc và các NSAID khác.
- Bệnh nhân suy gan, suy thận. Loét dạ dày, tá tràng tiến triển.
- Phụ nữ có thai từ tháng thứ 6 trở đi và phụ nữ cho con bú.
Tác dụng không mong muốn (Tác dụng phụ)
- Buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, đau bụng và khó tiêu, nổi ban, ngứa, nhức đầu, chóng mặt, trầm cảm. Với liều cao, thuốc có thể dẫn đến co giật cơn, do đó, nên tránh dùng trong trường hợp động kinh.
- Nguy cơ huyết khối tim mạch.
- Thông báo cho Bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
Tương tác với các thuốc khác
- Acid mefenamic gia tăng sự đáp ứng đối với các chất chống đông dạng uống bằng cách gây dịch chuyển warfarin ra khỏi vị trí gắn protein của nó. Các bệnh nhân uống thuốc này đôi khi có bilirubin trong nước tiểu gia tăng, có thể là do sự can thiệp của các chất chuyển hóa của thuốc lên tiến trình xét nghiệm.
- Các thuốc NSAID khác: tăng nguy cơ gây loét và xuất huyết tiêu hóa.
Lưu ý khi sử dụng (Cảnh báo và thận trọng)
- Bệnh nhân có tiền sử viêm loét dạ dày-tá tràng.
- Tính an toàn và hiệu quả ở trẻ em dưới 14 tuổi vẫn chưa được xác định.
- Nguy cơ huyết khối tim mạch:
- Các thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs), không phải aspirin, dùng đường toàn thân, có thể làm tăng nguy cơ xuất hiện biến cố huyết khối tim mạch, bao gồm cả nhồi máu cơ tim và đột quỵ, có thể dẫn đến tử vong. Nguy cơ này có thể xuất hiện sớm trong vài tuần đầu dùng thuốc và có thể tăng lên theo thời gian dùng thuốc. Nguy cơ huyết khối tim mạch được ghi nhận chủ yếu ở liều cao.
- Bác sĩ cần đánh giá định kỳ sự xuất hiện của các biến cố tim mạch, ngay cả khi bệnh nhân không có các triệu chứng tim mạch trước đó. Bệnh nhân cần được cảnh báo về các triệu chứng của biến cố tim mạch nghiêm trọng và cần thăm khám bác sĩ ngay khi xuất hiện các triệu chứng này.
- Để giảm thiểu nguy cơ xuất hiện biến cố bất lợi, cần sử dụng VADIRAC ở liều hàng ngày thấp nhất có hiệu quả trong thời gian ngắn nhất có thể.
- Phụ nữ có thai: thận trọng khi sử dụng, cân nhắc kỹ lợi ích và nguy cơ.
- Phụ nữ cho con bú: không được dùng.
- Người lái xe và vận hành máy móc: thuốc có thể gây chóng mặt, ngủ gật nên sử dụng thận trọng cho người lái xe và vận hành máy móc.
Bảo quản
- Điều kiện bảo quản: nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng, nhiệt độ không quá 30 độ C
*** Sản phẩm này không phải là thuốc, không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.
*** Hiệu quả của sản phẩm có thể thay đổi tùy theo cơ địa của mỗi người.
*** ( Thực phẩm chức năng ) Thực phẩm bảo vệ sức khỏe giúp hỗ trợ nâng cao sức đề kháng, giảm nguy cơ mắc bệnh, không có tác dụng điều trị và không thể thay thế thuốc chữa bệnh.