Thành phần Statripsine
- Mỗi viên nén (uống hoặc ngậm dưới lưỡi) chứa alphachymotrypsin 4,2 mg
- (tương đương alphachymotrypsin 21 microkatal)
Chỉ định và liều dùng Statripsine
Những người sau đây không nên dùng Statripsine:
- Người bị rối loạn đông máu có di truyền (gọi là bệnh ưa chảy máu).
- Người bị rối loạn đông máu không có yếu tố di truyền.
- Người vừa trải qua hoặc sắp trải qua phẫu thuật
- Người dùng liệu pháp trị liệu kháng đông
- Người bị dị ứng với các protein.
- Người bị loét dạ dày.
- Phụ nữ có thai.
- Phụ nữ cho con bú.
Chống chỉ định Statripsine
- Dị ứng với bất cứ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh nhân bị phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD), đặc biệt là khí phế thủng, và những bệnh nhân bị hội chứng thận hư.
Tác dụng phụ Statripsine
- Thuốc được dung nạp tốt và không gây tác dụng phụ đáng kể.
- Các tác dụng phụ tạm thời có thể thấy (nhưng biến mất khi ngưng điều trị hoặc giảm liều): Thay đổi màu sắc, độ rắn và mùi của phân.
- Một vài trường hợp đặc biệt có thể bị rối loạn tiêu hóa như đầy hơi, nặng bụng, tiêu chảy, táo bón hoặc buồn nôn.
- Đỏ da có thể xảy ra khi dùng liều cao.
Thận trọng Statripsine
Những người sau đây không nên dùng Statripsine:
- Người bị rối loạn đông máu có di truyền (gọi là bệnh ưa chảy máu).
- Người bị rối loạn đông máu không có yếu tố di truyền.
- Người vừa trải qua hoặc sắp trải qua phẫu thuật
- Người dùng liệu pháp trị liệu kháng đông
- Người bị dị ứng với các protein.
- Người bị loét dạ dày.
- Phụ nữ có thai.
- Phụ nữ cho con bú.
*** Sản phẩm này không phải là thuốc, không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.
*** Hiệu quả của sản phẩm có thể thay đổi tùy theo cơ địa của mỗi người.
*** ( Thực phẩm chức năng ) Thực phẩm bảo vệ sức khỏe giúp hỗ trợ nâng cao sức đề kháng, giảm nguy cơ mắc bệnh, không có tác dụng điều trị và không thể thay thế thuốc chữa bệnh.