Thành phần
Mỗi viên nén bao phim chứa
- Dược chất: Paracetamol 500 mg
- Tá dược: Maize Starch, PVP K30, Magnesium Stearate, Talc Hydroxypropyl Methyl Cellulose, Macrogol 4000, Titanium Dioxide.
Công dụng (Chỉ định)
- Paracetamol được sử dụng để điều trị các cơn đau từ nhẹ đến trung bình bao gồm đau đầu, đau nửa đầu, đau thần kinh đau răng, đau họng, đau do hành kinh, đau nhức, giảm triệu chứng đau nhức do thấp khớp, cảm cúm, cảm sốt và cảm lạnh.
Liều dùng
- Người lớn, người cao tuổi và thanh thiếu niên 16 tuổi trở lên 2 viên mỗi 4 giờ, tối đa 8 viên trong 24 giờ.
- Trẻ em 6 – 9 tuổi: 1/2 viên mỗi 4 giờ, tối đa 4 liều trong 24 giờ.
- Trẻ em 10 – 11 tuổi: 1 viên mỗi 4 giờ, tối đa 4 liều trong 24 giờ.
- Thanh thiếu niên 12 – 15 tuổi: 1 đến 1,5 viên mỗi 4 giờ, tối đa 4 liều trong 24 giờ.
- Không dùng thuốc này cho trẻ em dưới 6 tuổi.
Không sử dụng trong trường hợp sau (Chống chỉ định)
- Quá mẫn với Paracetamol hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc
Tác dụng không mong muốn (Tác dụng phụ)
- Hiếm gặp các tác dụng bất lợi của Paracetamol.
- Rất hiếm trường hợp phản ứng da nghiêm trọng được báo cáo.
- Đã có báo cáo về các rối loạn về mẫu bao gồm ban xuất huyết giảm tiểu cầu, Methemoglobin huyết và mất bạch cầu hạt, nhưng không chắc chắn nguyên nhân liên quan đến Paracetamol.
- Thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ những phản ứng có hại gặp phải khi sử dụng thuốc.
Tương tác với các thuốc khác
- Cholestyramine: Tốc độ hấp thu của paracetamol bị giảm bởi cholestyramine.
- Do đó, không nên dùng cholestyramine trong vòng một giờ khi đang sử dụng paracetamol nếu muốn tác dụng giảm đau của paracetamol là tối đa
- Metoclopramide domperidone: Sự hấp thu của paracetamol được tăng lên bởi metoclopramide và domperidone.
- Tuy nhiên, không cần thiết phải tránh sử dụng đồng thời.
- Warfarin: Tác dụng chống đông máu của warfarin và các Coumarin khác có thể được tăng cường khi sử dụng paracetamol thường xuyên kéo dài, gây nguy cơ chảy máu cao hơn; liều không thường xuyên không có ảnh hưởng đáng kể.
- Chloramphenicol: Dùng đồng thời paracetamol gây tăng nồng độ trong huyết tương của chloramphenicol .
Lưu ý khi sử dụng (Cảnh báo và thận trọng)
- Bác sĩ cần cảnh báo bệnh nhân về các dấu hiệu của phản ứng trên da nghiêm trọng như hội chứng Stevens – Johnson (SJS) hội chứng hoại tử biểu bì nhiễm độc (TEN) hay hội chứng Lyell, hội chứng ngoại ban mụn mủ toàn thân cấp tỉnh (AGEP).
- Cần thận trọng khi dùng paracetamol cho bệnh nhân suy thận nặng hoặc suy gan nặng. Nguy cơ quá liều cao hơn ở những người mắc bệnh gan do rượu không xơ gan.
- Không dùng thuốc quá liều chỉ định. Nếu bệnh nhân dùng thuốc không cảm thấy cải thiện, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ. Không dùng bất kỳ sản phẩm nào khác có chứa paracetamol trong khi dùng thuốc này.
- Tham khảo ý kiến bác sĩ ngay lập tức nếu dùng quá nhiều paracetamol, ngay cả khi bệnh nhân vẫn cảm thấy khỏe mạnh .
- Do việc sử dụng quá nhiều paracetamol có thể gây tổn thương gân chậm và nghiêm trọng .
Phụ nữ có thai và cho con bú:
Thời kỳ mang thai
- Các nghiên cứu dịch tễ học trong thai kỳ ở người đã cho thấy không có ảnh hưởng xấu do sử dụng paracetamol với liều lượng khuyến cáo, nhưng bệnh nhân nên sử dụng thuốc này theo lời khuyên của bác sĩ.
Thời kỳ cho con bú
- Paracetamol được bài tiết qua sữa mẹ nhưng không có ý nghĩa đáng kể trên lâm sàng.
- Dữ liệu được công bố không chống chỉ định cho phụ nữ cho con bú.
Người lái xe và vận hành máy móc
- Chưa có báo cáo.
Bảo quản
- Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng mặt trời.
- Để xa tầm tay trẻ em.
*** Sản phẩm này không phải là thuốc, không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.
*** Hiệu quả của sản phẩm có thể thay đổi tùy theo cơ địa của mỗi người.
*** ( Thực phẩm chức năng ) Thực phẩm bảo vệ sức khỏe giúp hỗ trợ nâng cao sức đề kháng, giảm nguy cơ mắc bệnh, không có tác dụng điều trị và không thể thay thế thuốc chữa bệnh.