Thành phần
Dabrafenib mesilate (tương đương với 75 mg Dabrafenib)
Công dụng (Chỉ định)
Dabrafenib phối hợp với trametinib được chỉ định điều trị trong các trường hợp ung thư có đột biến BRAF trên đối tượng người lớn:
- Dabrafenib dùng đơn trị liệu hoặc phối hợp với trametinib điều trị khối u ác tính không thể cắt bỏ hoặc di căn.
- Điều trị hỗ trợ khối u ác tính giai đoạn III, sau khi cắt bỏ hoàn toàn.
- Điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ tiến triển.
- Điều trị ung thư biểu mô tuyến giáp di căn tiến triển tại chỗ hoặc di căn.
Liều dùng
- Điều trị bằng Dabrafenib nên được giám sát dưới sự hướng dẫn của bác sĩ với liều khuyến cáo khi được sử dụng dưới dạng đơn trị liệu hoặc kết hợp với trametinib, là 150 mg/lần x 2 lần/ngày với khoảng cách liều là 12 giờ.
Cách dùng
- Thuốc nên được uống khi đói, ít nhất 1 giờ trước ăn hoặc 2 giờ sau ăn và nên uống vào cùng một thời điểm tương tự nhau mỗi ngày.
- Uống nguyên viên thuốc, không mở, nghiền nát, hoặc nhai khi uống.
- Nếu nôn sau khi uống, thì bệnh nhân không nên uống lại mà dùng liều tiếp theo đúng kế hoạch.
Quá liều
Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Quên liều
Thông thường các thuốc có thể uống trong khoảng 1-2 giờ so với quy định trong đơn thuốc. Trừ khi có quy định nghiêm ngặt về thời gian sử dụng thì có thể uống thuốc sau một vài tiếng khi phát hiện quên. Tuy nhiên, nếu thời gian quá xa thời điểm cần uống thì không nên uống bù có thể gây nguy hiểm cho cơ thể. Cần tuân thủ đúng hoặc hỏi ý kiến bác sĩ trước khi quyết định.
Không sử dụng trong trường hợp sau (Chống chỉ định)
- Quá mẫn với Dabrafenib hoặc bất kỳ thành phần nào có trong thuốc.
Tác dụng không mong muốn (Tác dụng phụ)
- Các tác dụng phụ thường gặp của Dabrafenib bao gồm: nhức đầu, sốt nóng, đau khớp, u nhú, rụng tóc, bong tróc da, hội chứng rối loạn cảm giác gan bàn tay…
- Khi phối hợp với Trametinib có thể gặp các tác dụng phụ như sốt, ớn lạnh, mệt mỏi, phát ban, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng, phù ngoại vi, ho, nhức đầu, đau khớp, đổ mồ hôi ban đêm, giảm cảm giác thèm ăn, táo bón, đau cơ…
- Các tác dụng phụ nghiêm trọng có thể xảy ra bao gồm: chảy máu, dấu hiệu suy tim (như khó thở, mệt mỏi bất thường, tăng cân bất thường), dấu hiệu nhiễm trùng (sốt, ớn lạnh, đau họng dai dẳng, ho), ngất xỉu, thay đổi lượng nước tiểu, thay đổi thị lực, nôn ra máu…
Tương tác với các thuốc khác
- Có thể làm giảm sự tiếp xúc của cơ thể với warfarin, digoxin, midazolam.
- Các chất ức chế CYP2C8 mạnh (gemfibrozil) hoặc CYP3A4 (ketoconazole) làm tăng nồng độ Dabrafenib trong huyết tương, ngược lại chất cảm ứng CYP2C8 mạnh (như rifampicin) và chất cảm ứng CYP3A4 mạnh (carbamazepine, phenytoin) làm giảm nồng độ Dabrafenib.
Lưu ý khi sử dụng (Cảnh báo và thận trọng)
- Dabrafenib có thể được hấp thụ qua da và phổi, có thể gây hại cho thai nhi. Do đó, phụ nữ đang mang thai hoặc có thể mang thai không nên sử dụng Dabrafenib hoặc hít bụi từ viên nang.
- Không nên cho con bú trong khi sử dụng Dabrafenib và trong 2 tuần sau khi điều trị.
- Thận trọng ở bệnh nhân bị suy thận, suy gan từ trung bình đến nặng.
- Cần thường xuyên kiểm tra tình trạng da trong khi dùng Dabrafenib và trong tối đa 6 tháng sau liều cuối cùng.
Phụ nữ mang thai và cho con bú
Không dùng cho phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.
Người lái xe và vận hành máy móc
Tác dụng không mong muốn khi dùng thuốc đã thông báo là có thể bị chóng mặt, nhức đầu, do vậy không nên lái xe hoặc vận hành máy nếu có phản ứng chóng mặt.
Bảo quản
- Nơi thoáng mát, nhiệt độ không quá 30 độ C, tránh ánh sáng.
- Tránh xa tầm tay trẻ em.
*** Sản phẩm này không phải là thuốc, không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.
*** Hiệu quả của sản phẩm có thể thay đổi tùy theo cơ địa của mỗi người.
*** ( Thực phẩm chức năng ) Thực phẩm bảo vệ sức khỏe giúp hỗ trợ nâng cao sức đề kháng, giảm nguy cơ mắc bệnh, không có tác dụng điều trị và không thể thay thế thuốc chữa bệnh.